Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: 16kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DIN STANDARD - PN10, PN16, PN25, PN40 - RF / FF |
||||||||||
Nominal Pipe Size |
OD |
Dia. of Bore |
D |
t |
C |
Holes |
h |
G |
f |
KG |
ISO |
ISO |
|||||||||
DIN |
DIN |
|||||||||
|
do |
|||||||||
10 |
17.2 |
17.7 |
90 |
14 |
60 |
4 |
14 |
40 |
2 |
0.53 |
14 |
14.5 |
|||||||||
15 |
21.3 |
22 |
95 |
14 |
65 |
4 |
14 |
45 |
2 |
0.58 |
20 |
21 |
|||||||||
20 |
26.9 |
27.6 |
105 |
16 |
75 |
4 |
14 |
58 |
2 |
0.85 |
25 |
26 |
|||||||||
25 |
33.7 |
34.4 |
115 |
16 |
85 |
4 |
14 |
68 |
2 |
1.01 |
30 |
31 |
|||||||||
32 |
42.4 |
43.1 |
140 |
16 |
100 |
4 |
18 |
78 |
2 |
1.46 |
38 |
39 |
|||||||||
40 |
48.3 |
49 |
150 |
16 |
110 |
4 |
18 |
88 |
3 |
1.59 |
44.5 |
45.5 |
|||||||||
50 |
60.3 |
61.1 |
165 |
18 |
125 |
4 |
18 |
102 |
3 |
2.16 |
57 |
58.1 |
|||||||||
65 |
76.1 |
77.1 |
185 |
18 |
145 |
4 |
18 |
122 |
3 |
2.65 |
80 |
88.9 |
90.3 |
200 |
20 |
160 |
8 |
18 |
138 |
3 |
3.41 |
100 |
114.3 |
115.9 |
220 |
20 |
180 |
8 |
18 |
158 |
3 |
3.6 |
108 |
109.6 |
|||||||||
125 |
139.7 |
141.6 |
250 |
22 |
210 |
8 |
18 |
188 |
3 |
4.96 |
133 |
134.8 |
|||||||||
150 |
168.3 |
170.5 |
285 |
22 |
240 |
8 |
22 |
212 |
3 |
5.9 |
159 |
161.1 |
|||||||||
200 |
219.1 |
221.8 |
340 |
24 |
295 |
12 |
22 |
268 |
3 |
8.5 |
250 |
273 |
276.2 |
405 |
24 |
355 |
12 |
26 |
320 |
3 |
11.64 |
267 |
270.2 |
|||||||||
300 |
323.9 |
327.6 |
460 |
28 |
410 |
12 |
26 |
378 |
4 |
14.9 |
350 |
355.6 |
359.7 |
520 |
30 |
470 |
16 |
26 |
438 |
4 |
22.15 |
368 |
372.2 |
|||||||||
400 |
406.4 |
411 |
580 |
32 |
525 |
16 |
30 |
490 |
4 |
27.87 |
419 |
423.7 |
|||||||||
450 |
457 |
462.5 |
640 |
34 |
585 |
20 |
30 |
550 |
4 |
34.65 |
500 |
508 |
513.6 |
715 |
36 |
650 |
20 |
33 |
610 |
4 |
46.66 |
Mặt bích inox 304 PN10, PN16, PN25, PN40
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: 16kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Kho Hàng: còn hàng
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
Video sản phẩm :
Dây đồng bện , Thanh cái đồng mềm , Khớp nối nhanh inox , Dây đồng bện tiếp địa thang máng cáp , Ống mềm teflon bọc lưới inox 304 , Ống ruột gà inox 304 , Van bi tay gạt inox 304 , Thanh cái mềm ( Flexible busbar ) , Ống ruột gà lõi thép ,
Phone: 0932.210.082
Email: vuthaihcmute@gmail.com
Skype: thai_nguyenvu
Phone: 0979.647.727
Email: qtgasket@gmail.com
Skype: qt_gasket
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
• Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
• Email : vattukythuatqt@gmail.com
• Web : www.qtengineering.com