top
  •   Add: 3/53 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
  •   Hotline: 0932 210 082
  •   Email: vuthaihcmute@gmail.com

Kép giảm inox 304

  • Kép giảm inox 304

  • Chủ nhật | 16/04/2017 - Lượt xem: 1835
  • Mã SP: 949372065
  • Quy Cách: 1/4inch đến 4inch (DN8 ~ DN100)

    Áp suất làm việc: 150LBS

    Vật Liệu: THÉP - SUS 201 - 304/304L – 316/316L

    Xuất Xứ: QT ENGINEERING/ VIỆT NAM 

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv


THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Reducing Socket

SIZE

L

H

W

mm

in

mm

in

mm

in

3/8"

1/4"

22

0.87

29

1.14

18.2

0.72

1/2"

1/4"

28.5

1.12

34

1.34

19.5

0.77

3/8"

28.5

1.12

34.5

1.36

23

0.91

3/4"

1/4"

34

1.34

34.5

1.36

18.5

0.73

3/8"

34

1.34

36.5

1.44

28.2

1.11

1/2"

34

1.34

36.5

1.44

28

1.1

1"

1/4"

41.5

1.63

40

1.57

19.5

0.77

3/8"

41.5

1.63

41.5

1.63

28.5

1.12

1/2"

41.5

1.63

42

1.65

29

1.14

3/4"

41.5

1.63

41.5

1.63

34

1.34

1-1/4"

1/4"

50.5

1.99

42

1.65

22

0.87

3/8"

50.5

1.99

42

1.65

22

0.87

1/2"

50

1.97

46

1.81

33.7

1.33

3/4"

50

1.97

46

1.81

34

1.34

1"

50

1.97

47

1.85

41.6

1.64

1-1/2"

1/4"

57.5

2.26

43.5

1.71

22

0.87

3/8"

57.5

2.26

43.5

1.71

22

0.87

1/2"

57

2.24

47

1.85

33.6

1.32

3/4"

57.5

2.26

47.5

1.87

34

1.34

1"

57

2.24

50

1.97

41.5

1.63

1-1/4"

57

2.24

51.5

2.03

50

1.97

2"

3/8"

71

2.8

51

2.01

28.5

1.12

1/2"

70

2.76

51

2.01

28.5

1.12

3/4"

69.5

2.74

55

2.17

41

1.61

1"

69.5

2.74

55

2.17

41

1.61

1-1/4"

70

2.76

59

2.32

56.5

2.22

1-1/2"

70

2.76

59

2.32

57

2.24

3"

1"

88

3.46

59.5

2.34

50

1.97

1-1/4"

88

3.46

59.5

2.34

50

1.97

1-1/2"

88

3.46

61

2.4

57

2.24

2"

87

3.43

61

2.4

69.5

2.74

3/4"

101

3.98

61.5

2.42

41.5

1.63

4"

1"

101

3.98

61.5

2.42

41.5

1.63

1-1/4"

103

4.06

65.5

2.58

50.5

1.99

1-1/2"

103

4.06

65

2.56

57

2.24

2"

103

4.06

65

2.56

73.5

2.89

2-1/2"

102

4.02

70.5

2.78

88.5

3.48

2"

128.5

5.06

66

2.6

72.5

2.85

2-1/2"

128.5

5.06

71

2.8

88

3.46

3"

130

5.12

77

3.03

102

4.02

 

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

Kép giảm inox 304

Đang tải bình luận,....
  • Xem thêm

Gọi ngay
  • Người phụ trách

Mr Nguyễn Thái

Phone: 0932.210.082

Email: vuthaihcmute@gmail.com

Skype: thai_nguyenvu

Mr Vũ (Chuyên Gasket)

Phone: 0979.647.727

Email: qtgasket@gmail.com

Skype: qt_gasket

  • Liên hệ

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KỸ THUẬT QT
Hotline : 0932.210.082 | 0979.647.727
Email : vattukythuatqt@gmail.com
Web :  www.qtengineering.com